--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cà là mèng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cà là mèng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà là mèng
+
như cà mèng
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
cà là mèng
:
như cà mèng
+
common ragweed
:
(thực vật học) loài cỏ mọc từ hạt hàng năm. có tán lá xẻ rất đẹp, hoa thành chùm màu xanh, phổ biến ở Bắc Mỹ.
+
embossment
:
sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi
+
pastiche
:
tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt
+
compound lens
:
thấu kính phức hợp (hệ thống thấu kính bao gồm hai hoặc nhiều thấu kính quanh một trục).